Kết quả tra cứu mẫu câu của 寛大な
寛大
な(
人
の
性格
が)
Tính cách phóng khoáng của ai đó
この
寛大
な
申
し
出
は
単
なる
見
せかけかもしれない。
Lời đề nghị hào phóng này có thể chỉ là một lời đề nghị.
彼
は
生来寛大
な
人
だ。
Bản chất anh ấy là một người hào phóng.
君
は
彼
の
寛大
な
性格
に
付
け
込
むべきではない。
Bạn không nên đùa giỡn với bản tính hào phóng của anh ấy.