Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝付く
寝付
くのに
最低
_
分
かかる
Mất ít nhất ~ phút để buồn ngủ
寝付
くまで
人
に
側
にいてほしい
Muốn ai đó ở cùng đến khi buồn ngủ .
寝付
くの
時
に「お
休
みなさい」をいう。
Khi đi ngủ, chúng ta nói "chúc ngủ ngon".
最近気
がかりなことがたくさんあって、
夜寝付
くのに
苦労
している。
Gần đây tôi đã suy nghĩ rất nhiều và khó đi vào giấc ngủ lúcđêm.