Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝返り
彼
は
寝返
りをうった。
Anh trở mình trên giường.
クッキー
は
寝返
りを
打
った。
Cookie trở mình trong giấc ngủ.
彼
は
一晩中寝返
りをうった。
Anh trằn trọc suốt đêm.
彼女
が
ベッド
で
寝返
りばかりうっている。
Cô ấy đang trằn trọc và trở mình trên giường.