Kết quả tra cứu mẫu câu của 寝首
いつ
寝首
を
掻
かれるかわかったものではありません。
Không có gì nói trước khi nào cô ấy sẽ đâm sau lưng bạn.
(
人
)の
寝首
をかく
Chặt đầu người khác khi đang ngủ
人
の
油断
につけこんで
寝首
をかこうというのなら,その
手
は
食
わないぞ.
Nếu nhà ngươi đang cố hại ta trong khi ta bất cẩn thì không ăn thua đâu .