Kết quả tra cứu mẫu câu của 寡婦
寡婦年金
Trợ cấp cho góa phụ
寡婦
の
住居
Ngôi nhà của quả phụ
二人
も
子連
れの
寡婦
(
後室
)と
結婚
する
者
は、
盗人三人
と
一緒
になるようなもの
Kẻ kết hôn với người đàn bà góa có hai đứa con sẽ giống như là người kết hôn cùng với ba tên trộm
扶養
の
子
どもを
持
った
寡婦
Người đàn bà góa có đứa con nuôi .