Kết quả tra cứu mẫu câu của 審議
審議
を〜
Tiếp tục bàn thảo
審議会
の
新
しい
メンバー
を
任命
する
必要
がある。
Chúng tôi phải cử thành viên mới của hội đồng chấm thi.
〜を
審議
する
大統領管轄協議会
Hội nghị tổng thống các nước để bàn bạc về ~
国会審議
の
空転
の
結果
、この
法案
がこの
会期中
に
採決
される
見通
しはなくなった。
Sự bàn luận ở Quốc hội đã không có tiến triển nào, kết quả là dự luật này không có hi vọng được thông qua trong kì họp này.