Kết quả tra cứu mẫu câu của 寮
寮
には
共用
の
キッチン
がある。
Có bếp chung trong khu tập thể.
寮生活
には
慣
れましたか。
Bạn đã quen với việc sống trong ký túc xá chưa?
寮
の
暖房
が
故障
してるんです。
Hệ thống sưởi của ký túc xá của chúng tôi không hoạt động bình thường.
寮
の
規則
は
守
らなければならない。
Bạn phải tuân thủ các quy định của ký túc xá.