Kết quả tra cứu mẫu câu của 寮生
寮生活
には
慣
れましたか。
Bạn đã quen với việc sống trong ký túc xá chưa?
「ちょっと、
寮生相手
に
アンケート
でもとってみる?」「あっ、いわゆるひとつの
マーケティングリサーチ
だな」
"Nói, chúng ta sẽ thử một bảng câu hỏi với các học sinh nội trú?" "Ah! Một trong sốnhững thứ họ gọi là 'nghiên cứu tiếp thị'. "