Kết quả tra cứu mẫu câu của 寸断
手紙
を
寸断
する
Xé bức thư thành từng mảnh .
これを
寸断
してくれ。
Cắt nó thành những miếng rất mịn.
その
ユティリティー・プログラム
は
寸断
されて
保存
された
ファイル
を
最適化
する
Chương trình thực tiễn được chia ra thành nhiều phần và lưu giữ trong các file thích hợp .