Kết quả tra cứu mẫu câu của 対する
に
対
する
敵対政策
を
捨
てる〔
国
など〕
(Đất nước) chẳng đoái hoài đến những chính sách đối địch đối với ~
に
対
する
敵視政策
を
撤回
する
Rút lại chính sách thù địch đối với... .
に
対
する
国連
の
諸条約
を
履行
する
Áp dụng các hiệp ước của liên hợp quốc đối với ~ .
〜に
対
する
愛
Tình yêu đối với ai đó