Kết quả tra cứu mẫu câu của 対応
〜に
対応
した
内容
に
仕上
げる
Hoàn thiện nội dung cho ~ .
私
に
対応
してくれる
店員
が
見当
たらなかった。
Tôi không thể tìm thấy một nhân viên nào để đợi tôi.
_
人
まで
対応
できる
会議場
Phòng hội nghị có thể chứa được ~ người
店
は
客
の
対応
にもっと
店員
が
必要
だ。
Cửa hàng cần thêm nhân viên để đối ứng với khách hàng.