Kết quả tra cứu mẫu câu của 対戦
対戦相手
を
甘
く
見
るな。
Đừng ham rẻ đối thủ của bạn.
対戦相手
を
脅
すという
彼
のやり
方
を
彼
らは
気
に
入
らなかった。
Họ không thích cách anh ta đe dọa đối thủ của mình.
今回
の
対戦
にあたっての
意気込
みをお
願
いします。
Xin anh hãy thể hiện khí thế trước trận đấu lần này ạ.
山田君
との
対戦成績
は5
分
5
分
だ。
Kỉ lục thắng-thua giữa tôi và Yamada là năm mươi.