Kết quả tra cứu mẫu câu của 専務
専務
は
社長
とうまくいっていない。
Giám đốc điều hành của chúng tôi không tương thích với chủ tịch.
専務取締役
ご
就任
と
聞
き、
大変喜
ばしく
思
いました。
Tôi rất vui khi biết tin bạn được thăng chức lên Giám đốc điều hành cấp cao.
専務取締役
にご
就任
されるとのこと、おめでとうございます。
Tôi rất vui khi biết tin bạn được thăng chức lên Giám đốc điều hành cấp cao.
専務
と
話
すに
際
して、
丁寧
な
言葉
を
使
わなくては
行
けません。
Khi bạn nói chuyện với giám đốc điều hành, bạn phải nói một cách lịch sự.