Kết quả tra cứu mẫu câu của 専門的
彼
の
専門的知識
の
欠陥
が
昇進
を
妨
げた。
Sự thiếu hiểu biết về kỹ thuật của anh ấy đã khiến anh ấy không được thăng chức.
彼
は
専門的
な
教育
を
受
けたことはないが、その
博識
は
並
の
学者
の
比
ではない。
Tuy chưa từng học chuyên ngành bao giờ nhưng mức độ hiểu biết của anh ấy thì các học giả bình thường không thể so sánh được.
彼女
は
私
に
専門的
な
事
について
忠告
する。
Cô ấy tư vấn cho tôi về các vấn đề kỹ thuật.
汽缶室
での
作業
は、
専門的
な
知識
と
技術
を
必要
とします。
Công việc trong phòng máy hơi nước yêu cầu kiến thức và kỹ năng chuyên môn.