Kết quả tra cứu mẫu câu của 射撃
射撃
の
訓練
で
的
に
撃
ち
当
てた。
Tôi đã bắn trúng mục tiêu trong buổi huấn luyện bắn súng.
この
射撃場
では、
実弾射撃
の
練習
が
可能
です。
Tại bãi bắn này, bạn có thể thực hành bắn đạn thật.
彼
は
射撃
がうまい。
Anh ấy là một người bắn tốt.
彼
は
射撃訓練
で
半自動小銃
を
使用
しました。
Anh ấy đã sử dụng súng trường bán tự động trong buổi huấn luyện bắn súng.