Kết quả tra cứu mẫu câu của 将来性
彼
の
仕事
に
将来性
がない。
Không có tương lai trong công việc của mình.
この
仕事
には
将来性
がない。
Không có tương lai trong công việc này.
その
少年
は
大
いに
将来性
がある。
Chàng trai đầy hứa hẹn.
私
の
見
るところ
彼
は
将来性
が
大
いにある。
Tôi nhìn thấy khả năng tuyệt vời ở anh ấy.