Kết quả tra cứu mẫu câu của 尊厳
〜の
尊厳
を
基盤
とする
平和
Hòa bình dựa trên sự tôn trọng ~
人間
の
尊厳
に
立脚
した
平和
と
繁栄
の
世紀
Thế kỷ phồn thịnh và hòa bình dựng trên sự tôn trọng con người .
彼
は
自分
の
尊厳
を
守
る
為
に、すばらしい
経歴
を
犠牲
にした。
Anh ấy đã hy sinh sự nghiệp xuất sắc của mình để giữ được phẩm giá của mình.
彼
は
人
の
自己尊厳
のほうが
重要
だという
理由
で、
自殺
を
擁護
する。
Bởi vì anh ấy tin vào tầm quan trọng của phẩm giá của con người, anh ấy chủ trươngtự tử.