Kết quả tra cứu mẫu câu của 尊重
法
の
尊重
が
我々
の
社会
の
基本
だ。
Tôn trọng luật pháp là điều cơ bản trong xã hội của chúng ta.
〜の
意思
を
尊重
する
Tôn trọng ý chí, quan điểm của .
彼
の
感情
を
尊重
しなさい。
Tôn trọng cảm xúc của anh ấy.
少数意見
も
尊重
しなければならない。
Bạn cũng phải tôn trọng ý kiến của thiểu số.