Kết quả tra cứu mẫu câu của 導く
慢性的
に
病
む
経済
をさらなる
景気後退
へと
導
く
Đưa nền kinh tế yếu kém kinh niên sang tình trạng suy thoái khác
この
プロジェクト
は、
経験
のない
リーダー
が
指導
しているので、
盲人
が
盲人
を
導
く
状態
になっている。
Dự án này đang trong tình trạng người mù dẫn dắt người mù vì được chỉ đạo bởi một lãnh đạo thiếu kinh nghiệm.