Kết quả tra cứu mẫu câu của 小僧
腕白小僧
に
手
を
焼
く
Thật bó tay với thằng nhóc con .
門前
の
小僧習
わぬ
経
を
読
む。
Người hầu gái của một vị thánh trích dẫn tiếng Latinh.
彼女
は
腕白小僧
に
腹
を
立
てている。
Cô nổi giận với cậu bé nghịch ngợm.
そのいたずら
小僧
から
目
を
離
すな。
Để mắt đến đứa trẻ nghịch ngợm.