Kết quả tra cứu mẫu câu của 小動物
小動物
が
四方八方
に
走
り
去
るのを
見
た。
Tôi nhìn thấy một số con vật nhỏ đang chạy trốn về mọi hướng.
ヘビ
は
小動物
や
小鳥
をにらんですくませるといわれている。
Rắn được cho là mê hoặc các loài động vật nhỏ và chim.
小鷹
は
主
に
小動物
を
狩
る。
Chim săn mồi nhỏ chủ yếu săn động vật nhỏ.
大
きな
鳥
は
小鳥
や
小動物
を
捕
って
食
べるものもいる。
Một số loài chim lớn săn mồi các loài chim và động vật nhỏ.