Kết quả tra cứu mẫu câu của 小包
小包
の
紐
が
弛
んだ。
Sợi dây buộc cái bao nhỏ đã lỏng ra. .
小包
は
隣
の
窓口
で
取
り
扱
っている。
Các bưu kiện được xử lý ở cửa sổ tiếp theo.
小包
が
着
いたら
知
らせてください。
Khi nào bao hàng đến thì hãy báo cho chúng tôi biết.
小包
と
一緒
に
請求書
が
送
られてきた。
Một hóa đơn đi kèm với gói hàng.