Kết quả tra cứu mẫu câu của 小国
その
小国
は
隣
の
大国
に
併合
された。
Đất nước nhỏ bé bị sát nhập vào nước láng giềng lớn hơn.
その
小国
は
他
の
発展途上国
に
遅
れまいと
大変
な
努力
をしている。
Đất nước nhỏ bé đang nỗ lực rất nhiều để theo kịp các nước đang phát triển khácQuốc gia.
大国
は
小国
に
干渉
すべきではない。
Các nước lớn không nên can thiệp vào các nước nhỏ hơn.
戦争続
きでその
小国
は
完全
に
荒廃
してしまった。
Do chiến tranh liên miên nên quốc gia bé nhỏ đó đã bị phá hủy hoàn toàn .