Kết quả tra cứu mẫu câu của 小売
小売商人
は
卸
しで
仕入
れて
小売
りで
売
る。
Một thương gia bán lẻ mua buôn và bán lẻ.
小売商協同チェーン店
Dãy cửa hàng chung nhau của những người buôn bán nhỏ
小売物価指数
は
経済活動
の
バロメーター
です。
Chỉ số giá bán lẻ là một phong vũ biểu của hoạt động kinh tế.
零細小売店
などは
新年度
には
利益
を
上
げるでしょう。
Các cửa hàng dành cho mẹ và con sẽ thu được lợi nhuận trong năm tài chính mới.