Kết quả tra cứu mẫu câu của 小売り
彼
らは
生活費
を
小売
りに
被害
が
及
ぶほど
切
りつめている
Họ cắt bớt chi phí sinh hoạt đến mức ảnh hưởng đến người bán lẻ.
小売商人
は
卸
しで
仕入
れて
小売
りで
売
る。
Một thương gia bán lẻ mua buôn và bán lẻ.
〜によって
築
き
上
げられた
小売
りの
巨大複合企業
Doanh nghiệp kết hợp từ các cửa hàng bán lẻ liên kết từ ~
商務省
の
報告
によれば、
先月
の
小売
り
販売
は0.7%
増加
しましたが、これはもっぱら
好調
な
自動車販売
によるものです。
Bộ Thương mại báo cáo doanh số bán lẻ tăng bảy phần mười của 1 phần trămtháng trước chủ yếu nhờ doanh số bán ô tô tăng mạnh.