Kết quả tra cứu mẫu câu của 小娘
小娘
は
商品
を
素早
く
受
け
取
ると、
彼女
の
隣
に
立
っていた
背
の
小
さな
年寄
りを
指差
してにっこり
笑
ってこう
言
った。
Cô gái giật lấy gói hàng và chỉ vào một cụ già đang đứngbên cạnh cô ấy.
彼女
は
小娘
のように
振
る
舞
った。
Cô cư xử như thể cô là một cô gái nhỏ đối với các con trai của anh.
かわいい
系
の
小娘
が、
デパート
の
織物コーナー
に
行
き
店員
に
尋
ねた。
Cô gái xinh xắn bước đến hỏi nhân viên bán hàng ở quầy vải.
「それでいいわ。10
ヤード
ください。」と
小娘
が
答
えた。
"Cũng được," cô gái đáp. "Tôi đi mười thước."