Kết quả tra cứu mẫu câu của 小指
小指
がはれました。
Ngón tay út của tôi bị sưng tấy.
小指
に
バラ
のとげが
刺
さった。
Tôi bị một cái gai hoa hồng mắc ở tay.
足
の
小指
が
痛
む。
Tôi bị đau ở ngón chân út.
その
茎
は
君
の
小指
よりやや
太
い。
Cuống to hơn ngón tay út của bạn một chút.