Kết quả tra cứu mẫu câu của 小脇
彼
は
包
みを
小脇
に
抱
えていた。
Anh ta ôm một gói hàng dưới cánh tay.
彼女
は
鞄
を
小脇
に
抱
えています。
Cô ấy có một chiếc túi dưới cánh tay của mình.
私
は
彼
が
本
を
小脇
に
抱
えて
歩
いているのを
見
た。
Tôi thấy anh ấy đang đi dạo với một cuốn sách dưới tay.
少年
は
バット
を
小脇
に
抱
えている。
Cậu bé có một con dơi dưới cánh tay của mình.