Kết quả tra cứu mẫu câu của 小言
小言
を
言
わないでください。
Đừng chọn tôi.
くどい
小言
Những lời rao giảng dài dòng (lặp đi lặp lại đến buồn tẻ)
彼女
の
小言
にはうんざりしている。
Tôi mệt mỏi với những lời phàn nàn của cô ấy.
さんざん
小言
をいってやる。
Tôi mắng mỏ một cách tử tế.