Kết quả tra cứu mẫu câu của 小論文
彼
の
小論文
は
独創的
な
考
えに
満
ち
溢
れていた。
Bài luận của anh ấy chứa đầy những ý tưởng ban đầu.
彼
の
小論文
は
簡潔
で
要点
をきちんと
押
さえていた。
Bài luận của anh ấy súc tích và đi vào trọng tâm.
水曜日
までに
小論文
を
提出
しなくてはなりません。
Chúng tôi phải nộp một bài luận trước thứ Tư.
試験
を
受
けるほかに、
私
たちは
小論文
を
提出
しなければならない。
Ngoài việc làm các bài kiểm tra, chúng tôi phải nộp một bài luận.