Kết quả tra cứu mẫu câu của 小躍り
彼女
は
喜
んで
小躍
りをした。
Cô ấy đã nhảy múa với niềm vui sướng.
乗組員
たちは
小躍
りして
喜
んだ。
Các phi hành đoàn đã nhảy lên vì vui mừng.
私達
は
幸運
に
小躍
りして
喜
んだ。
Chúng tôi vui mừng với vận may của chúng tôi.
彼
はうれしさのあまり
小躍
りした。
Anh ấy rất vui khi nhảy một điệu nhỏ.