Kết quả tra cứu mẫu câu của 小部屋
私
たちは
小部屋
に
滞在
させられた。
Chúng tôi phải ở trong một căn phòng nhỏ.
私
は
コート
を
広間
の
小部屋
にかけた。
Tôi treo áo khoác của mình trong tủ đại sảnh.
家具
がなくてがらんとした
小部屋
Căn phòng nhỏ rỗng tuyếch chẳng có đồ đạc gì