Kết quả tra cứu mẫu câu của 少しも
少
しも
早
すぎることはない。
Chúng ta không còn sớm nữa.
水
が
少
しもない。
Không có nước.
私
は
少
しも
泳
げない。
Tôi không biết bơi chút nào.
彼
は
少
しも
可愛
く
無
い
Anh ấy thậm chí không một chút đáng yêu.