Kết quả tra cứu mẫu câu của 少し前に
彼
は
少
し
前
に
出
ました。
Anh ấy đã rời đi cách đây một thời gian.
彼
は
少
し
前
に
去
った。
Anh ấy đã rời đi cách đây một thời gian.
彼女
は
少
し
前
に
滞在
していた。
Cô ấy ở đó một lúc.
彼
は5
時少
し
前
に
家
についた。
Anh ấy về đến nhà ngay trước năm giờ.