Kết quả tra cứu mẫu câu của 少数派
少数派
は
多
くの
国
で
見下
されている。
Người thiểu số bị coi thường ở nhiều quốc gia.
政府
は
少数派
を
弾圧
した。
Chính phủ kìm hãm nhóm thiểu số.
民族的少数派
は
偏見
、
貧困
、
抑圧
と
戦
っている。
Các dân tộc thiểu số đấu tranh chống lại thành kiến, đói nghèo và áp bức.
衆議院
の
少数派
の
議席
は、
急速
にむしばまれてきています。
Số lượng ghế thiểu số trong Hạ viện đang bị xói mòn nhanh chóng.