Kết quả tra cứu mẫu câu của 就任
就任披露
の
饗宴
Bữa tiệc tuyên bố nhậm chức
_
年
の
就任以来初
の
外国訪問
Chuyến công du nước ngoài đầu tiên kể từ khi ai đó nhậm chức vào năm ~.
彼
は
大統領
に
就任
した。
Ông đã được nhậm chức Tổng thống.
彼
は
二年前
に
就任
した。
Ông ấy nhậm chức cách đây hai năm.