Kết quả tra cứu mẫu câu của 就業
就業日
Ngày làm việc
農業就業人口
Dân số làm nông nghiệp
もう
就業時間
です。
仕事
にとりかかりましょう。
Đó là thời gian để làm việc bây giờ. Hãy bắt tay vào công việc.
賃金・就業時間・休息
そのほかの
勤労条件
に
関
する
基準
Những tiêu chuẩn về tiền công, thời gian làm việc, nghỉ giải lao và các điều kiện lao động khác .