Kết quả tra cứu mẫu câu của 就職
就職
に
苦労
する
Lao tâm khổ tứ trong công việc
就職
が
内定
した。
Công ty đã quyết định tuyển dụng tôi một cách không chính thức.
就職
の
面接
を
受
けた。
Tôi đã được phỏng vấn cho một công việc.
就職浪人
する〔
卒業
して〕
Tốt nghiệp và trở thành kẻ không nghề nghiệp