Kết quả tra cứu mẫu câu của 就職する
彼
が
就職
する
可能性
はありますか。
Có cơ hội nào để anh ta từ chức không?
彼
は
就職
するつもりがないでもないらしい。
Anh ấy dường như không phải là không có ý định tìm việc.
短大卒
で
就職
する
Tìm việc làm sau khi tốt nghiệp cao đẳng. .
彼
は
都会
で
就職
するなどと
言
って、
連絡
がなかなかない。
Anh ta nói là lên thành phố tìm việc mà mãi chưa thấy tăm hơi gì.