Kết quả tra cứu mẫu câu của 尻軽
われわれは、
彼女
を
尻軽女
と
見
ているんだ。
Chúng tôi nhìn cô ấy như một người phụ nữ buông thả.
その
ドレス
を
着
たら、
尻軽
な
女
みたいね。
Khi bạn mặc chiếc váy đó, bạn trông giống như một con đĩ.
昨日
、
男
に「お
前
は
本当
に
尻軽女
だな」と
言
われました。
Hôm qua, một người đàn ông nói với tôi rằng tôi ngủ nhiều quá.