Kết quả tra cứu mẫu câu của 尽く
赤尽
くめの
人
は
銃
を
構
えていた。
Người đàn ông mặc đồ đỏ cầm súng.
分
を
尽
くす
Đã hoàn thành phần việcPHÂN
手
は
尽
くした。
Tôi đã làm tất cả những gì tôi có thể làm.
全力
を
尽
くします。
Tôi sẽ cố hết sức.