Kết quả tra cứu mẫu câu của 尽力
彼
の
尽力
のおかげで、それは
予期以上
の
成功
であった。
Nhờ sự cố gắng của anh ấy, nó đã thành công hơn cả những gì chúng tôi mong đợi.
彼
は
御国
のために
尽力
している。
Anh ấy đang cống hiến vì đất nước của mình.
彼
は
平和
を
促進
するために
尽力
した。
Ông ấy đã làm việc chăm chỉ để thúc đẩy hòa bình.
この
ビジネス
を
前進
させるために、あなたが
尽力下
さったことに
感謝
します。
Tôi đánh giá cao việc bạn đã làm việc chăm chỉ như thế nào để phát triển doanh nghiệp này.