Kết quả tra cứu mẫu câu của 尾行
トム
は
探偵
に
尾行
されていると
思
っている。
Tom nghĩ rằng anh ấy đang bị một thám tử tư theo dõi.
トム
は
探偵
に
尾行
されている
気
がしている。
Tom nghĩ rằng anh ấy đang bị một thám tử tư theo dõi.
極秘
で
容疑者
を
尾行
する
Bám sát người bị tình nghi một cách bí mật
悪名高
い
ギャング
は10
年間
FBIに
尾行
された
後
、とうとう
逮捕
された
Tên đầu gấu khét tiếng bị FBI truy đuổi suốt 10 năm, cuối cùng đã bị bắt