Kết quả tra cứu mẫu câu của 屁
屁理屈
ばかり
並
べて、お
前
の
言
ってること
全然筋
が
通
ってないよ。
Tất cả những gì bạn làm là xâu chuỗi một loạt các ý tưởng xa vời lại với nhau. Tôi không thể hiểu đượcmột từ của nó.
オレ
、
教室
で
屁
をこいちゃったんっすよ。んでもって
先生
に
追
い
出
されちゃって。
Tôi đã đánh rắm trong lớp và giáo viên đã ném tôi ra ngoài.