Kết quả tra cứu mẫu câu của 居る
君
と
居
るとくつろいだ
気分
になる。
Tôi cảm thấy thư giãn với bạn.
一緒
に
居
る
時間
を
作
る
Tạo cơ hội gần gũi nhau
君
はここに
居
るかぎり
安全
です。
Bạn được an toàn miễn là bạn ở lại đây.
そこに
居
れば
居
るほどその
土地
が
好
きになる。
Càng ở đó lâu, tôi càng thích nơi này.