Kết quả tra cứu mẫu câu của 居住地
居住地
が
隔離
される
Nơi cư trú (nơi sinh sống) bị cách ly
黒人居住地域
Nơi cư trú (nơi sinh sống) của người da đen
法律上
の
居住地
を
定
める
Quy định nơi cư trú (nơi sinh sống) theo luật pháp
あの
地域
は
移民
の
居住地
だ
Vùng đó là nơi sinh sống (nơi cư trú) của người di cư