Kết quả tra cứu mẫu câu của 居住者
居住者
のみ
駐車可
Chỉ người sống tại đây mới được phép đỗ xe
無断居住者
の
存在
が
近隣住民
に
不安
を
与
えている。
Sự tồn tại của những người chiếm hữu không phép đang tạo ra sự lo lắng cho các cư dân xung quanh.
貧民街居住者
Người sống trong khu nhà ổ chuột
欧州連合以外
からの
外国人居住者
への
指紋押捺
を
義務付
ける
Bắt buộc tất cả những người nước ngoài cư trú không phải thuộc Liên minh Châu Âu phải lăn tay điểm chỉ