Kết quả tra cứu mẫu câu của 屈す
退屈
するどころか、
結構楽
しかった。
Xa chán, tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.
退屈
するどころか、とても
楽
しかった。
Khác xa với sự nhàm chán, chúng tôi đã có một khoảng thời gian rất vui vẻ.
その
要求
に
屈
するな。
Đừng nhượng bộ những đòi hỏi đó.
政府
は
大衆
の
圧力
に
屈
する
事
を
拒否
した。
Chính phủ không chịu cúi đầu trước áp lực của dư luận.