Kết quả tra cứu mẫu câu của 屈服
私
には
屈服
するつもりはありません。
Tôi sẽ không để nó nằm xuống.
ついに
彼
は
屈服
した。
Cuối cùng thì anh ấy cũng nhượng bộ.
私
は
彼女
の
要求
に
屈服
した。
Tôi đã đầu hàng trước những yêu cầu của cô ấy.
我々
は
決
して
テロリスト
の
要求
に
屈服
しないであろう。
Chúng tôi sẽ không bao giờ nhượng bộ những yêu cầu khủng bố.