Kết quả tra cứu mẫu câu của 屈辱
屈辱
に
生
きる
Sống trong nhục nhã
屈辱
を
受
けて
生
きるくらいなら
死
んだ
方
がましだ。
Tôi thà chết chứ không sống trong nhục nhã.
太郎
は
屈辱
を
忍
んで
謝罪
し
辞職
した。
Khoai môn đã phải ăn bám đất và cam chịu.
耐
え
難
い
屈辱
Nỗi nhục không thể quên